Thương hiệu: DSR Được bán bởi: TAT Mall SSKU: 2006721201340

Dây Cáp thép mạ kẽm D25mm x 8m, SWL>=6.8T DSR 32CTMKD25(6XWS36+FC)

3.484.000 ₫/ Sợi (Giá tham khảo)
1 Sợi 3.484.000 ₫/ Sợi
2-4 Sợi -15% 2.974.000 ₫/ Sợi
4+ Sợi -20% 2.803.000 ₫/ Sợi
1

Thông tin vận chuyển

Địa chỉ giao hàng: Q. 1, Hồ Chí Minh
Thay đổi
Phí vận chuyển: 0 
Đổi trả & bảo hành: 7 ngày miễn phí trả hàng | 100% hàng chính hãng

Thông tin sản phẩm

Thông số kỹ thuật của dây cáp thép mạ kẽm D25mm phụ thuộc vào nhiều yếu tố như cấu trúc sợi cáp (ví dụ: 6x36, 6x19, v.v.), mác thép, và tiêu chuẩn sản xuất. Chiều dài 8m chỉ là quy cách đóng gói hoặc cắt lẻ theo yêu cầu.
Dưới đây là các thông số chung và quan trọng bạn cần biết:
1. Thông số vật lý cơ bản
  • Đường kính danh nghĩa: 25 mm (D25).
  • Chiều dài: 8 mét.
  • Vật liệu: Thép carbon chất lượng cao (thường là 45#, 60#, 65#, 70#).
  • Xử lý bề mặt: Mạ kẽm (điện phân hoặc mạ kẽm nhúng nóng) để chống gỉ sét và ăn mòn trong điều kiện môi trường bình thường. 
2. Thông số kỹ thuật quan trọng
Các thông số này có thể thay đổi tùy thuộc vào cấu trúc và nhà sản xuất:
  • Cấu trúc sợi cáp (Construction): Phổ biến nhất cho cáp tải trọng lớn là loại 6x36+IWRC (6 tao cáp, mỗi tao 36 sợi thép nhỏ, lõi thép độc lập) hoặc 6x37+FC/IWRC (lõi sợi/lõi thép). Cấu trúc này quyết định độ mềm dẻo và khả năng chịu tải.
  • Lõi cáp:
    • FC (Fiber Core): Lõi sợi (thường là sợi tổng hợp hoặc sisal), cáp mềm hơn nhưng chịu tải kém hơn.
    • IWRC (Independent Wire Rope Core): Lõi thép độc lập, cáp cứng hơn, chịu tải tốt hơn và bền hơn.
  • Cường độ bền kéo (Tensile Strength): Thường nằm trong khoảng 1570 Mpa, 1670 Mpa, 1770 Mpa, hoặc 1960 Mpa. Cường độ càng cao thì tải trọng chịu được càng lớn.
  • Tải trọng làm việc an toàn (SWL - Safe Working Load): Đây là thông số quan trọng nhất khi sử dụng. Nó thường bằng 1/5 hoặc 1/6 so với tải trọng phá hủy, tùy theo tiêu chuẩn an toàn của từng ứng dụng.
  • Tải trọng phá hủy (MBL - Minimum Breaking Load): Lực tối thiểu làm đứt cáp. Con số này rất khác nhau tùy thuộc vào cường độ và cấu trúc cáp. Đối với cáp D25mm, MBL có thể lên tới khoảng 30 - 45 tấn (khoảng 300 - 450 KN) hoặc cao hơn.
  • Trọng lượng (Weight): Trọng lượng cáp D25mm thường vào khoảng 2.4 - 2.8 kg/mét, tùy cấu trúc lõi. Do đó, đoạn 8 mét sẽ nặng khoảng 19.2 - 22.4 kg. 
Tóm tắt thông số cơ bản (Tham khảo)
Thông số Giá trị
Đường kính 25 mm
Chiều dài 8 mét
Vật liệu Thép mạ kẽm
Cấu trúc phổ biến 6x36+IWRC hoặc 6x37+FC
Trọng lượng/mét ~2.5 kg/m
Tải trọng phá hủy ~30 tấn (tùy mác thép/cấu trúc)
Xem thêm

Thông số kỹ thuật