Trong lĩnh vực cơ khí chế tạo, việc tạo ren để liên kết chi tiết là công đoạn bắt buộc. Để đảm bảo ren đạt chuẩn, không bị lỏng hoặc tuôn ren, việc lựa chọn mũi khoan phù hợp với kích thước taro là yếu tố quyết định chất lượng sản phẩm.
Mũi khoan là dụng cụ tạo lỗ trước khi tiến hành taro (tạo ren trong), còn taro là dụng cụ cắt tạo đường ren để vặn vít, bulong vào chi tiết đó. Nếu sử dụng sai kích thước mũi khoan, ren có thể không đạt chuẩn kỹ thuật: quá rộng thì ren bị lỏng, quá nhỏ dễ gãy taro và làm hỏng chi tiết
Khi tra cứu hoặc sử dụng bảng mũi khoan và taro, bạn cần phân biệt rõ giữa hệ mét (Metric Thread) và hệ inch (Imperial Thread). Việc này đặc biệt quan trọng vì mỗi hệ có ký hiệu, cách đo và tiêu chuẩn khác nhau.
Ký hiệu: M (ví dụ: M5, M6, M8…)
Thông số: Đường kính danh nghĩa (mm) × Bước ren (mm)
Ví dụ: M6 × 1 nghĩa là ren có đường kính 6mm, bước ren 1mm.
Phổ biến: Máy móc, thiết bị châu Á, châu Âu, Việt Nam.
Ký hiệu: UNC (Unified National Coarse), UNF (Unified National Fine), ký hiệu kích thước theo inch (ví dụ: 1/4-20 UNC).
Thông số: Đường kính (inch) – số sợi ren/inch (TPI)
Ví dụ: 1/4-20 UNC: đường kính 1/4 inch, 20 sợi ren trên 1 inch, ren thô (coarse).
Phổ biến: Máy móc, thiết bị của Mỹ, một số nước dùng chuẩn Mỹ.
Ren hệ mét thường đánh dấu “M” kèm số, còn hệ inch thường có dấu “-”, ký hiệu UNC/UNF và số TPI.
Lựa chọn sai hệ có thể khiến chi tiết không lắp được với nhau, gây lỗi kỹ thuật.
Bảng tra mũi khoan và taro là công cụ chuẩn giúp thợ cơ khí, kỹ thuật viên, sinh viên tra cứu nhanh để chọn đúng mũi khoan cần dùng khi muốn taro ren.
Mũi taro (Kích thước ren cần tạo): Mxx hoặc theo inch (ví dụ: M8, 1/4-20…).
Bước ren (Pitch hoặc TPI): Đơn vị mm (hệ mét) hoặc sợi/inch (hệ inch).
Mũi khoan (Drill Size): Đường kính mũi khoan nên dùng.
D1 Max/Min: Đường kính lõi lớn nhất/nhỏ nhất sau khi taro (dùng để kiểm tra chất lượng ren).
Xác định ren bạn cần taro là hệ mét hay inch.
Tìm dòng đúng kích thước ren trên bảng.
Đọc sang cột mũi khoan để biết phải chọn mũi khoan nào.
Nếu cần độ chính xác, kiểm tra D1 Max/Min sau khi taro.
Không nên dùng mũi khoan lớn hơn khuyến nghị (ren bị lỏng).
Không dùng mũi nhỏ hơn khuyến nghị (dễ gãy taro, khó tạo ren).
Mũi Taro | Bước Ren | Mũi Khoan (mm) | D1 Max | D1 Min |
---|---|---|---|---|
M1.6 × 0.35 | 0.35 | 1.25 | 1.294 | 1.191 |
M2 × 0.4 | 0.4 | 1.6 | 1.679 | 1.567 |
M2.2 × 0.45 | 0.45 | 1.75 | 1.902 | 1.801 |
M2.5 × 0.45 | 0.45 | 2.05 | 2.081 | 2.001 |
M3 × 0.5 | 0.5 | 2.5 | 2.599 | 2.452 |
M3.5 × 0.6 | 0.6 | 2.9 | 2.970 | 2.832 |
M4 × 0.7 | 0.7 | 3.3 | 3.362 | 3.159 |
M5 × 0.8 | 0.8 | 4.2 | 4.233 | 4.019 |
M6 × 1.0 | 1.0 | 5.0 | 5.025 | 4.773 |
M7 × 1.0 | 1.0 | 6.0 | 6.025 | 5.773 |
M8 × 1.25 | 1.25 | 6.8 | 6.836 | 6.489 |
M9 × 1.25 | 1.25 | 7.8 | 7.836 | 7.489 |
M10 × 1.5 | 1.5 | 8.5 | 8.501 | 8.025 |
M11 × 1.5 | 1.5 | 9.5 | 9.501 | 9.025 |
M12 × 1.75 | 1.75 | 10.2 | 10.211 | 9.597 |
M14 × 2.0 | 2.0 | 12.0 | 12.000 | 11.400 |
M16 × 2.0 | 2.0 | 14.0 | 14.000 | 13.400 |
M18 × 2.5 | 2.5 | 15.5 | 15.562 | 14.915 |
M20 × 2.5 | 2.5 | 17.5 | 17.563 | 16.915 |
Ví dụ thực tế:
M8 × 1.25: Để tạo ren này, bạn chọn mũi khoan 6.8mm.
M6 × 1.0: Sử dụng mũi khoan 5.0mm.
Ghi chú:
Nếu dùng với vật liệu cứng (như inox), nên khoan lớn hơn bảng 0.1mm để giảm nguy cơ gãy taro.
Luôn dùng dầu cắt gọt khi taro để bảo vệ dụng cụ.
Bảng dưới đây là các kích thước ren hệ inch thường gặp (chuẩn Mỹ, thường ký hiệu UNC – ren thô, UNF – ren mịn):
Size ren (inch) | Số sợi/inch (TPI) | Mũi khoan (mm) | D1 Max | D1 Min |
---|---|---|---|---|
#6-32 UNC | 32 | 2.70 | 2.692 | 2.558 |
#8-32 UNC | 32 | 3.30 | 3.301 | 3.167 |
#10-24 UNC | 24 | 4.20 | 4.165 | 4.041 |
1/4-20 UNC | 20 | 5.10 | 5.127 | 4.979 |
5/16-18 UNC | 18 | 6.50 | 6.513 | 6.337 |
3/8-16 UNC | 16 | 7.90 | 7.914 | 7.738 |
7/16-14 UNC | 14 | 9.40 | 9.438 | 9.249 |
1/2-13 UNC | 13 | 10.20 | 10.232 | 10.059 |
9/16-12 UNC | 12 | 12.00 | 12.031 | 11.826 |
5/8-11 UNC | 11 | 13.50 | 13.494 | 13.326 |
3/4-10 UNC | 10 | 15.75 | 15.776 | 15.576 |
#10-32 UNF | 32 | 4.50 | 4.424 | 4.290 |
1/4-28 UNF | 28 | 5.50 | 5.588 | 5.360 |
5/16-24 UNF | 24 | 6.80 | 6.871 | 6.644 |
3/8-24 UNF | 24 | 8.30 | 8.336 | 8.109 |
7/16-20 UNF | 20 | 9.80 | 9.841 | 9.668 |
1/2-20 UNF | 20 | 11.00 | 11.068 | 10.795 |
Ví dụ thực tế:
1/4-20 UNC: Chọn mũi khoan 5.10mm.
3/8-16 UNC: Chọn mũi khoan 7.90mm.
Ghi chú: Nên kiểm tra kỹ ký hiệu trên dụng cụ và bản vẽ trước khi tiến hành khoan, taro để đảm bảo không bị nhầm hệ. Nếu dùng máy móc Mỹ, ô tô cũ, thiết bị nhập Mỹ nên ưu tiên tra đúng bảng hệ inch.
Vật liệu gia công: Nếu gia công trên thép cứng, inox, nên khoan lớn hơn bảng 0.1mm để giảm nguy cơ gãy taro.
Dầu bôi trơn: Luôn sử dụng dầu bôi trơn trong quá trình taro, giúp bảo vệ dụng cụ và cho ren đẹp.
Độ sâu ren: Không taro quá sâu trong một lần, nên chia thành nhiều lượt, kiểm tra và vệ sinh mùn cắt thường xuyên.
Kiểm tra dụng cụ: Đảm bảo mũi khoan và taro còn sắc bén, không mòn, cong vênh.
An toàn lao động: Đeo kính bảo hộ, găng tay và cố định chắc chắn phôi khi thao tác.
Tóm lại, bảng tra mũi khoan và taro hệ inch, hệ mét là công cụ chuẩn mực cho mọi người làm kỹ thuật – từ học sinh, sinh viên cho đến thợ lành nghề. Việc tra đúng bảng sẽ giúp bạn đảm bảo chất lượng sản phẩm, tiết kiệm thời gian và chi phí sửa chữa, hạn chế sai sót kỹ thuật