Kích thước xe nâng - Chi tiết thông số từng loại xe nâng phổ biến

Kích thước xe nâng - Chi tiết thông số từng loại xe nâng phổ biến

Trong hoạt động logistics và quản lý kho bãi hiện đại, xe nâng là thiết bị không thể thiếu đối với mọi doanh nghiệp sản xuất, phân phối hoặc vận chuyển hàng hóa. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm rõ kích thước các loại xe nâng để lựa chọn phương án phù hợp với nhu cầu, diện tích kho, loại pallet và hàng hóa. Việc chọn sai kích thước xe nâng có thể dẫn đến nhiều bất tiện như khó di chuyển trong kho hẹp, không nâng được pallet tiêu chuẩn, thậm chí gây mất an toàn khi vận hành.

Vậy, kích thước xe nâng gồm những gì? Mỗi loại xe nâng khác nhau như thế nào về kích thước? Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp đầy đủ các thông số kích thước cơ bản, giúp bạn dễ dàng tra cứu, so sánh và chọn lựa mẫu xe nâng tối ưu nhất cho doanh nghiệp của mình.

Kích thước xe nâng tay

Đặc điểm xe nâng tay

Xe nâng tay là loại xe nâng đơn giản, vận hành bằng sức người, chủ yếu dùng để di chuyển pallet hàng hóa trong kho có mặt sàn phẳng. Đây là lựa chọn kinh tế cho các kho vừa và nhỏ, hoặc khu vực cần thao tác linh hoạt, không đòi hỏi chiều cao nâng lớn.

Các thông số kích thước chính

  • Chiều dài càng nâng: Thông thường từ 1.150 – 1.220 mm (loại tiêu chuẩn), có phiên bản càng ngắn từ 800 – 1.000 mm, thích hợp cho pallet nhỏ hoặc không gian hẹp. Một số model càng dài tới 1.800 – 2.000 mm phục vụ cho pallet cỡ lớn, hàng hóa dài.
  • Chiều rộng càng nâng: Hai loại phổ biến là 520 mm (cho pallet loại nhỏ) và 685 mm (cho pallet tiêu chuẩn 1.000 x 1.200 mm).
  • Chiều cao hạ thấp: Độ hạ thấp của càng thường là 75 – 85 mm, giúp dễ dàng lùa vào pallet có khe thấp.
  • Chiều cao nâng tối đa: 180 – 200 mm, chỉ đủ để nâng nhấc pallet lên khỏi mặt sàn, thuận tiện di chuyển.

Ứng dụng thực tế

Kích thước xe nâng tay rất quan trọng để đảm bảo càng xe vừa khít với khe pallet và dễ dàng xoay trở trong lối đi nhỏ. Ví dụ: nếu pallet tiêu chuẩn của kho bạn là 1.000 x 1.200 mm, nên chọn càng rộng 685 mm để thao tác thuận lợi nhất. Ngược lại, nếu kho hẹp, pallet nhỏ, bạn có thể chọn loại càng hẹp 520 mm để tối ưu diện tích.

kích thước xe nâng tay

Kích thước xe nâng điện đứng lái 

Đặc điểm và phạm vi ứng dụng

Xe nâng điện đứng lái (stacker) là giải pháp cho kho trung bình đến lớn, cần nâng hàng lên giá kệ cao (2 – 5,5 mét), thích hợp cho môi trường khô ráo, sạch sẽ. Ưu điểm là vận hành êm ái, tiết kiệm sức lao động, tiết kiệm không gian nhờ kích thước nhỏ gọn.

Thông số kích thước tiêu chuẩn

  • Chiều dài tổng thể: Tùy loại, phổ biến từ 1.700 – 2.000 mm.
  • Chiều rộng tổng thể: Từ 800 – 1.000 mm, vừa đủ để di chuyển trong lối đi 1,2 – 1,5 m.
  • Chiều cao khung nâng: Thường từ 2.000 – 3.500 mm (loại standard), phiên bản nâng cao lên tới 5.500 – 6.000 mm.
  • Chiều dài càng nâng: Khoảng 1.150 – 1.200 mm (tương thích với pallet phổ biến).
  • Chiều rộng càng nâng: 540 – 685 mm.

Ưu điểm trong kho hẹp, kho cao

Với thiết kế nhỏ gọn, xe nâng stacker dễ dàng di chuyển trong các lối đi hẹp, tận dụng tối đa diện tích kho. Kích thước chiều cao nâng lớn cho phép nâng xếp hàng lên các tầng giá kệ cao từ 3 đến 6 mét, phù hợp với kho lưu trữ hiện đại.

kích thước xe nâng đứng lái

Kích thước xe nâng dầu & xe nâng điện ngồi lái

Giới thiệu chung

Đây là loại xe nâng đa năng nhất, được dùng phổ biến ở các nhà xưởng, kho bãi lớn hoặc khu vực ngoài trời. Xe có thể nâng được hàng hóa nặng từ 1 đến 7 tấn, thiết kế vững chãi, di chuyển linh hoạt cả ngoài trời lẫn trong kho.

Kích thước cơ bản theo tải trọng

Xe nâng 1.5 tấn:

  • Chiều dài tổng thể: ~2.500 – 2.700 mm.
  • Chiều rộng tổng thể: 1.050 – 1.100 mm.
  • Chiều cao khung nâng: 2.000 – 3.000 mm (standard), lên tới 4.000 – 5.000 mm (cao).
  • Chiều dài càng nâng: 1.070 – 1.200 mm.

Xe nâng 2.5 tấn:

  • Chiều dài tổng thể: ~2.800 – 3.000 mm.
  • Chiều rộng tổng thể: 1.100 – 1.150 mm.
  • Chiều cao khung nâng: 2.500 – 3.500 mm (standard), nâng cao đến 6.000 mm.
  • Chiều dài càng nâng: 1.200 – 1.500 mm.

Xe nâng 3 tấn:

  • Chiều dài tổng thể: 3.000 – 3.200 mm.
  • Chiều rộng tổng thể: 1.150 – 1.200 mm.
  • Chiều cao khung nâng: 2.500 – 3.500 mm, tùy yêu cầu.
  • Chiều dài càng nâng: 1.200 – 1.800 mm (có thể đặt hàng theo yêu cầu đặc biệt).

Ứng dụng trong nhà xưởng, bãi ngoài trời

Với sức nâng lớn, thiết kế ổn định, các loại xe nâng này phù hợp vận chuyển pallet hàng nặng, container, thiết bị máy móc lớn, di chuyển cả trong nhà và ngoài trời. Kích thước xe lớn hơn các loại xe nâng tay, stacker, do đó yêu cầu lối đi và không gian thao tác rộng hơn.

kích thước xe nâng ngồi lái

Kích thước xe nâng Reach Truck (Kho cao)

Đặc điểm nổi bật của Reach Truck

Xe nâng Reach Truck được thiết kế chuyên biệt cho kho cao, lối đi rất hẹp (VNA – Very Narrow Aisle). Xe có khả năng nâng hàng hóa lên độ cao lớn (tới 9 – 12 mét), bánh nhỏ, bán kính quay nhỏ, lý tưởng cho các trung tâm logistics, kho lạnh, kho giá kệ nhiều tầng.

Kích thước chi tiết

  • Chiều dài tổng thể: 2.200 – 2.800 mm, tùy model và tải trọng.
  • Chiều rộng tổng thể: 1.200 – 1.300 mm.
  • Chiều cao khung nâng: Loại thấp từ 3.000 – 5.500 mm, loại cao có thể đạt 9.000 – 12.000 mm.
  • Chiều dài càng nâng: 1.150 – 1.200 mm.
  • Chiều rộng càng nâng: 550 – 685 mm.

Ứng dụng trong kho lạnh, kho giá kệ cao

Reach Truck được sử dụng rộng rãi trong các kho hiện đại, kho lạnh, kho chứa hàng hóa giá trị cao cần tận dụng không gian theo chiều đứng. Thiết kế nhỏ gọn giúp xe dễ dàng di chuyển, quay đầu trong các lối đi chỉ rộng 1,6 – 2,0 mét.

Kích thước xe nâng địa hình 

Đặc trưng của xe nâng địa hình

Xe nâng địa hình là dòng xe đặc biệt, chuyên hoạt động ở công trường xây dựng, nông trại, bãi ngoài trời gồ ghề. Thiết kế bánh lớn, gầm cao, động cơ mạnh mẽ giúp xe vận hành ổn định trên nền đất không bằng phẳng.

Các kích thước quan trọng

  • Chiều dài tổng thể: 3.500 – 4.000 mm (có thể lớn hơn với các xe trên 5 tấn).
  • Chiều rộng tổng thể: 1.800 – 2.200 mm.
  • Chiều cao khung nâng: 2.500 – 3.500 mm, có loại nâng cao 4.000 – 5.000 mm.
  • Khoảng sáng gầm xe: 200 – 400 mm, nổi bật hơn nhiều so với các loại xe nâng trong kho.

Ứng dụng ngoài trời: công trình, nông nghiệp, bến bãi

Nhờ có kích thước lớn, khả năng di chuyển trên nền đất xấu, xe nâng địa hình là lựa chọn số 1 tại các công trình xây dựng, nông trại, bến bãi, khu vực bốc dỡ container ngoài trời.

kích thước xe nâng địa hình

Bảng tổng hợp kích thước các loại xe nâng phổ biến

Loại xe nâng Chiều dài tổng thể (mm) Chiều rộng tổng thể (mm) Chiều cao khung nâng (mm) Càng nâng (dài x rộng, mm)
Xe nâng tay 1.150 – 2.000 520 / 685 75 – 85 / 180 – 200 800 – 2.000 x 520/685
Xe nâng điện stacker 1.700 – 2.000 800 – 1.000 2.000 – 6.000 1.150 – 1.200 x 540/685
Xe nâng điện/dầu 1.5T 2.500 – 2.700 1.050 – 1.100 2.000 – 5.000 1.070 – 1.200
Xe nâng điện/dầu 2.5T 2.800 – 3.000 1.100 – 1.150 2.500 – 6.000 1.200 – 1.500
Xe nâng điện/dầu 3.0T 3.000 – 3.200 1.150 – 1.200 2.500 – 6.000 1.200 – 1.800
Xe nâng Reach Truck 2.200 – 2.800 1.200 – 1.300 3.000 – 12.000 1.150 – 1.200 x 550/685
Xe nâng địa hình 3.500 – 4.000 1.800 – 2.200 2.500 – 5.000 1.200 – 2.000

Lưu ý: Kích thước trên chỉ mang tính tham khảo, từng hãng xe nâng (Toyota, Komatsu, Nissan, Heli, Hangcha, Mitsubishi…) sẽ có số liệu riêng tùy model.

Yếu tố cần lưu ý khi chọn kích thước xe nâng

  • Phù hợp loại pallet sử dụng: Kích thước càng nâng phải tương thích với khe pallet, tránh quá rộng hoặc quá hẹp gây khó khăn khi vận hành.
  • Không gian kho bãi: Kho có lối đi hẹp nên chọn xe càng nhỏ gọn (stacker, reach truck); kho lớn có thể dùng xe nâng ngồi lái hoặc xe nâng dầu.
  • Loại hàng hóa, tải trọng: Xe nâng phải đáp ứng tải trọng và kích thước hàng hóa, tránh chọn xe quá nhỏ hoặc quá lớn gây lãng phí.
  • Chiều cao trần kho, giá kệ: Đảm bảo chiều cao nâng phù hợp với giá kệ hoặc container; tránh chọn khung nâng quá cao cho kho trần thấp.
  • Môi trường hoạt động: Trong nhà nên ưu tiên xe nâng điện (ít khí thải, êm), ngoài trời nên chọn xe nâng dầu hoặc xe địa hình (động cơ khỏe, gầm cao).
  • Ngân sách đầu tư: Kích thước càng lớn, tải trọng càng cao thì chi phí đầu tư cũng tăng theo.

Kết luận

Việc lựa chọn đúng kích thước xe nâng là yếu tố then chốt để tối ưu vận hành kho bãi, tăng năng suất, tiết kiệm chi phí và đảm bảo an toàn. Hy vọng qua bài viết trên, bạn đã có cái nhìn tổng quan về các loại xe nâng phổ biến cùng kích thước tiêu chuẩn để so sánh, lựa chọn. Đừng ngần ngại liên hệ với TATMart để được tư vấn model xe nâng phù hợp nhất với nhu cầu và không gian thực tế của doanh nghiệp bạn.

Các dòng Forklifts & Forklift Attachments đang được quan tâm nhiều tại TATMart

4.295.900 ₫
SL: 2+
-6%
5.229.000 ₫
SL: 2+
-5%
5.229.000 ₫
SL: 2+
-5%

Related Articles