Bơm dầu truyền nhiệt: Nguyên lý, ứng dụng và cách chọn mua chuẩn kỹ thuật

Bơm dầu truyền nhiệt: Nguyên lý, ứng dụng và cách chọn mua chuẩn kỹ thuật

Trong các hệ thống truyền nhiệt công nghiệp như lò dầu tải nhiệt, máy ép nhựa hay dây chuyền sấy thực phẩm, bơm dầu truyền nhiệt đóng vai trò không thể thiếu. Thiết bị này giúp đảm bảo dầu nóng được lưu thông liên tục, ổn định nhiệt độ và duy trì hiệu suất hoạt động của cả hệ thống. Bài viết sau đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu tạo, nguyên lý, ứng dụng cũng như cách lựa chọn đúng loại bơm phù hợp với nhu cầu sản xuất.

I. Bơm dầu truyền nhiệt là gì?

Bơm dầu truyền nhiệt là thiết bị được thiết kế chuyên biệt để bơm chất lỏng nhiệt độ cao, thường là dầu truyền nhiệt, trong các hệ thống gia nhiệt tuần hoàn. Khác với các loại bơm nước hay bơm hóa chất thông thường, bơm dầu truyền nhiệt có khả năng chịu nhiệt cao (lên đến 350 – 400°C), hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt và liên tục.

Thiết bị này có nhiệm vụ chính là duy trì dòng chảy của dầu nóng, giúp truyền nhiệt từ nguồn phát (lò dầu) đến các bộ phận gia nhiệt như bồn chứa, khuôn ép, thiết bị sấy… và quay về tuần hoàn.

II. Cấu tạo và nguyên lý hoạt động

Cấu tạo

Một bơm dầu truyền nhiệt thường bao gồm các bộ phận chính:

  • Thân bơm: Làm bằng gang hoặc thép đúc chịu nhiệt.
  • Trục bơm: Được gia công chính xác, có thể làm bằng inox hoặc hợp kim.
  • Cánh bơm / bánh răng / trục vít: Tùy theo nguyên lý hoạt động, chịu mài mòn và nhiệt độ cao.
  • Vòng bi và phớt chịu nhiệt: Chịu được nhiệt độ từ 200 – 400°C.
  • Động cơ điện: Thường là động cơ 3 pha công suất từ 0.75kW đến 15kW.

Nguyên lý hoạt động

Bơm sẽ hút dầu truyền nhiệt từ bồn chứa hoặc lò nhiệt, sau đó tạo áp suất đẩy dầu đi qua hệ thống ống dẫn đến các thiết bị sử dụng nhiệt. Dầu sau khi truyền nhiệt sẽ quay về lò và tiếp tục chu kỳ tuần hoàn. Trong suốt quá trình này, bơm phải đảm bảo không xảy ra hiện tượng rò rỉ, sụt áp hay quá nhiệt gây cháy nổ.

III. Ứng dụng của bơm dầu truyền nhiệt

Bơm dầu truyền nhiệt được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp có yêu cầu kiểm soát nhiệt độ chặt chẽ:

  • Ngành nhựa – cao su: Dùng để duy trì nhiệt độ khuôn trong máy ép, máy cán.

  • Ngành dệt nhuộm: Giữ nhiệt ổn định cho lò hơi, máy sấy vải.

  • Ngành thực phẩm: Gia nhiệt trong nồi nấu, máy sấy, thiết bị chiên chân không.

  • Ngành hóa chất – sơn: Hỗ trợ truyền nhiệt trong các bồn phản ứng, bồn trộn.

Nhờ đặc tính truyền nhiệt ổn định và độ an toàn cao, bơm dầu truyền nhiệt ngày càng được ưa chuộng thay cho các phương pháp gia nhiệt bằng điện trở hoặc hơi nước.

IV. Các loại bơm dầu truyền nhiệt phổ biến

Dựa theo cấu tạo và nguyên lý hoạt động, bơm dầu truyền nhiệt được chia thành 3 loại chính:

1. Bơm ly tâm chịu nhiệt

  • Nguyên lý: Dùng lực ly tâm để hút và đẩy dầu trong hệ thống tuần hoàn.
  • Đặc điểm: Lưu lượng lớn, cấu tạo đơn giản, dễ lắp đặt và bảo trì.
  • Ưu điểm: Giá thành thấp, phù hợp hệ thống yêu cầu lưu lượng lớn, áp thấp.
  • Ứng dụng: Lò dầu tải nhiệt, máy sấy gỗ, thiết bị gia nhiệt trong nhà máy.

2. Bơm bánh răng chịu nhiệt

  • Nguyên lý: Dầu được đẩy đi nhờ sự quay của hai bánh răng ăn khớp.
  • Đặc điểm: Tạo áp cao, lưu lượng ổn định, chịu mài mòn tốt.
  • Ưu điểm: Vận hành ổn định với dầu đặc, chịu được áp suất cao.
  • Ứng dụng: Hệ thống ép nhựa, nồi nấu hóa chất, sấy công nghiệp.

3. Bơm trục vít chịu nhiệt

  • Nguyên lý: Dùng trục vít (1 hoặc 3 trục) để dẫn dầu theo rãnh xoắn.
  • Đặc điểm: Hoạt động êm, không rung, lưu lượng đều.
  • Ưu điểm: Phù hợp với hệ thống cần độ chính xác cao, bơm được dầu rất nhớt.
  • Ứng dụng: Dây chuyền tự động, ngành hóa mỹ phẩm, dược phẩm.

V. Tiêu chí chọn mua bơm dầu truyền nhiệt chất lượng

Khi lựa chọn bơm dầu truyền nhiệt, bạn nên cân nhắc kỹ các tiêu chí sau:

  • Nhiệt độ làm việc: Đảm bảo bơm phù hợp với nhiệt độ thực tế (thường từ 150 – 350°C).
  • Lưu lượng và cột áp: Phù hợp với thiết kế hệ thống truyền nhiệt (tính toán theo lò dầu và chiều dài ống dẫn).
  • Vật liệu chế tạo: Ưu tiên vật liệu chịu nhiệt, chịu ăn mòn như gang cầu, inox 304/316.
  • Động cơ: Nên dùng động cơ 3 pha, hiệu suất cao, có gắn biến tần điều khiển.
  • Phụ tùng thay thế: Dễ tìm, dễ lắp đặt và bảo dưỡng.
  • Thương hiệu và nhà cung cấp: Nên chọn những thương hiệu đã được kiểm chứng như Teco, Ebara, Liên Pump, hoặc đặt mua tại đơn vị chuyên ngành như TATMart.

VI. Bảng giá tham khảo bơm dầu truyền nhiệt (cập nhật 2025)

Tên sản phẩm Loại bơm Dải nhiệt Công suất Giá tham khảo
Liên Pump HT-15 Ly tâm chịu nhiệt 0 – 350°C 1.5kW ~7.500.000đ
Teco Gear TH-20 Bánh răng chịu nhiệt 0 – 320°C 2.2kW ~9.800.000đ
Wilo Thermopump 3.0 Trục vít chịu nhiệt 0 – 380°C 3.0kW ~13.500.000đ
Ebara Hot Oil 1.1 Ly tâm chịu nhiệt 0 – 300°C 1.1kW ~8.200.000đ
HCP Thermal 2.2kW Bánh răng chịu nhiệt 0 – 340°C 2.2kW ~10.500.000đ

(Lưu ý: Giá có thể thay đổi tùy theo nhà cung cấp và cấu hình sản phẩm cụ thể)

VII. Những lưu ý khi lắp đặt và vận hành

  • Kiểm tra hệ thống trước khi khởi động: Đảm bảo không khí đã được xả ra, dầu đã đầy đủ trong đường ống.
  • Đặt bơm tại nơi khô ráo, thông thoáng: Tránh tiếp xúc trực tiếp với nguồn nhiệt hoặc ánh nắng.
  • Sử dụng biến tần để điều chỉnh lưu lượng: Giúp tối ưu hiệu suất và bảo vệ động cơ.
  • Bảo dưỡng định kỳ: Tra dầu vòng bi, kiểm tra độ rò rỉ, thay phớt nếu cần.
  • Không để bơm chạy khô: Vì sẽ làm cháy vòng bi, mòn phớt và nguy cơ cháy nổ cao.

VIII. Top thương hiệu bơm dầu truyền nhiệt uy tín tại Việt Nam

  • Liên Pump: Hàng Việt chất lượng cao, giá tốt, dễ bảo trì.
  • Teco: Thương hiệu Đài Loan phổ biến, độ bền cao.
  • Ebara: Sản phẩm từ Nhật Bản, thiết kế chắc chắn.
  • HCP Pump: Hiệu suất ổn định, thích hợp dùng trong ngành thực phẩm.

IX. Gợi ý địa chỉ mua bơm dầu truyền nhiệt chất lượng

Nếu bạn đang tìm kiếm đơn vị cung cấp bơm dầu truyền nhiệt uy tín, hãy tham khảo tại TATMart.com – Kênh phân phối thiết bị công nghiệp hàng đầu, đa dạng mẫu mã, chính hãng 100%.

  • Có đội ngũ kỹ sư hỗ trợ tư vấn chọn model phù hợp.
  • Giao hàng tận nơi – hỗ trợ lắp đặt – bảo hành rõ ràng.
  • Giá cả minh bạch, xuất hóa đơn VAT đầy đủ.

X. Kết luận

Việc lựa chọn và sử dụng đúng bơm dầu truyền nhiệt không chỉ giúp hệ thống hoạt động hiệu quả mà còn giảm thiểu sự cố, tiết kiệm chi phí vận hành và nâng cao tuổi thọ thiết bị. Hãy xác định đúng nhu cầu kỹ thuật, chọn nhà cung cấp uy tín và đảm bảo vận hành đúng cách để tối ưu hiệu suất hệ thống truyền nhiệt của bạn.