Máy đo tốc độ gió Kestrel 3000
8.023.000 ₫/ Cái
| 1 Cái | 8.023.000 ₫/ Cái | |
| 2-4 Cái | -15% | 6.848.800 ₫/ Cái |
| 4+ Cái | -20% | 6.455.200 ₫/ Cái |
1
Thông tin vận chuyển
Địa chỉ giao hàng:
Q. 1, Hồ Chí Minh
Phí vận chuyển:
0 ₫
Đổi trả & bảo hành:
7 ngày miễn phí trả hàng | 100% hàng chính hãng
Thông tin sản phẩm
- Là loại thiết bị đo:
- vận tốc gió
- đo gió lốc cực đại;
- tốc độ gió trung bình;
- đo nhiệt độ
- đo độ lạnh của gió
- đo độ ẩm tương đối
- đo bức xạ nhiệt
- đo điểm sương
- Máy đo với nắp bảo vệ
- Chức năng giữ dữ liệu
- Màn hình LCD 5 digit hiển thị lớn, dễ đọc - chiều cao ký tự36 in / 9 mm
- Chống thấm nước và nổi được
- Thiết bị cầm tay và dễ dàng sử dụng, chỉ cần sử dụng 1 nút bấm trên thiết bị
- Kestrel 3000 tự động tắt sau 45 phút
- Máy đo tốc độ gió hiển thị thời gian thực
- Tiêu chuẩn: CE certified, RoHS và WEEE compliant, NIST
- Năng lượng : sử dụng pin CR2032 trong khoảng thời gian 300 giờ
- Thiết bị thiết kế chống shock
- Chuẩn IP67
- Cảm biến nhiệt độ bên ngoài
- Nhiệt độ vận hành: 14° F đến 131° F | -10 °C đến 55 °C
- Nhiệt độ lưu trữ: -22.0 °F đến0 °F | -30.0 °C đến 60.0 °C
- Trọng lượng Kestrel 3000: 65 grams
- Kích thước : 122 x 42 x 18 mm
Thông số kỹ thuật
| STT | Dải vận hành | Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác | |
| Đo tốc độ gió | |||||
| 1 | 0.6 – 60 m/s | 0.6 – 40 m/s | 0.1m/s | >3% giá trị đọc hoặc 20 ft/ phút | |
| 2 | 118 – 11.811 ft/ phút | 118 – 7.874 ft/ phút | 1 ft/phút | ||
| 3 | 2.2 – 216 km/ giờ | 2.2 – 144 km/ giờ | 0.1 km/ giờ | ||
| 4 | 1.2 – 116.6 knots | 1.2 – 77.8 knots | 0.1 knots | ||
| 5 | 0 – 12 B | 0 – 12 B | 1 B | ||
| Đo nhiệt độ môi trường | |||||
| 1 | 14 – 1310F | - 20 đến 1800F | 0.10F | 0.90F | |
| 2 | -10 đến 550C | -29 đến 700C | 0.10C | 0.50C | |
| Đo độ ẩm tương đối môi trường | |||||
| 1 | 0 – 100% | 0 – 95% không đọng sương | 0.1 %RH | 3 %RH | |
Đo độ lạnh của gió (Wind chill):
|
|||||
Đo bức xạ nhiệt:
|
|||||
Đo điểm sương:
|
|||||
Xem thêm
