Két làm mát dầu thủy lực là gì? Có mấy loại và nên dùng loại nào?

Két làm mát dầu thủy lực là gì? Có mấy loại và nên dùng loại nào?

Trong hệ thống thủy lực công nghiệp, dầu không chỉ đóng vai trò là chất truyền lực mà còn đảm nhiệm chức năng bôi trơn, làm kín và làm mát. Tuy nhiên, trong quá trình vận hành liên tục, dầu sẽ phát sinh nhiệt, nếu không được kiểm soát có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến hiệu suất và độ bền của hệ thống. Đây là lý do két làm mát dầu thủy lực trở thành một thiết bị không thể thiếu trong nhiều ứng dụng công nghiệp hiện nay.

I. Két làm mát dầu thủy lực là gì?

Két làm mát dầu thủy lực (hay bộ tản nhiệt dầu thủy lực) là thiết bị giúp giảm nhiệt độ của dầu trong hệ thống. Thiết bị này thường được lắp ở đầu ra hoặc hồi dầu về thùng chứa, nhằm giữ nhiệt độ dầu luôn nằm trong giới hạn cho phép. Nhiệt độ dầu quá cao sẽ làm giảm tuổi thọ dầu, phá hủy các chi tiết như gioăng, phớt và ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc của máy.

II. Tại sao cần két làm mát dầu thủy lực?

Trong quá trình truyền động và vận hành, dầu thủy lực bị ma sát, nén ép và tuần hoàn liên tục qua các thiết bị như bơm, van, xi lanh,… khiến nhiệt độ tăng lên đáng kể. Nếu không kiểm soát nhiệt độ:

  • Dầu bị biến chất: Các phân tử dầu bị phá vỡ, mất khả năng bôi trơn và bảo vệ bề mặt kim loại.
  • Hư hỏng thiết bị: Gioăng cao su, phớt chắn dầu có thể bị co giãn bất thường, gây rò rỉ dầu hoặc hư hỏng van.
  • Tăng chi phí bảo trì: Hệ thống cần thay dầu và sửa chữa thường xuyên hơn.

Sử dụng két làm mát giúp ổn định nhiệt độ, duy trì độ nhớt lý tưởng và kéo dài tuổi thọ cả dầu và thiết bị.

III. Phân loại két làm mát dầu thủy lực

1. Theo phương pháp tản nhiệt

  • Két làm mát bằng không khí (Air Cooler): Loại này sử dụng quạt để thổi gió qua các ống dẫn dầu có gắn cánh tản nhiệt. Thường được sử dụng cho máy ép nhựa, máy đột dập, máy công trình… nhờ thiết kế đơn giản, dễ lắp đặt và giá thành hợp lý.
  • Két làm mát bằng nước (Water Cooler): Dầu sẽ đi qua một bộ trao đổi nhiệt dạng ống – tấm, nơi nước làm mát sẽ hấp thu nhiệt từ dầu. Hệ thống này có hiệu suất làm mát cao hơn, phù hợp với dây chuyền sản xuất lớn hoặc nơi có nhiệt độ môi trường cao.

2. Theo cấu tạo

  • Dạng ống đồng – cánh nhôm: Nhẹ, dễ lắp đặt, hiệu suất tản nhiệt tốt, thường dùng cho các hệ thống máy vừa và nhỏ.
  • Dạng tấm trao đổi nhiệt: Hiệu quả làm mát cao, dễ tháo lắp vệ sinh, thích hợp cho hệ thống công nghiệp lớn.

IV. Nguyên lý hoạt động của két làm mát dầu

Khi hệ thống vận hành, dầu thủy lực nóng sẽ được dẫn qua két làm mát trước khi quay về thùng chứa hoặc bơm. Tại đây:

  • Dầu đi qua các ống dẫn gắn với cánh tản nhiệt.
  • Không khí hoặc nước làm mát tiếp xúc với bề mặt ngoài của két, hấp thu nhiệt từ dầu.
  • Dầu sau khi làm mát sẽ có nhiệt độ ổn định hơn, quay trở lại chu trình vận hành.

Hệ thống có thể tích hợp thêm cảm biến nhiệt để tự động bật quạt hoặc bơm nước làm mát khi nhiệt độ vượt ngưỡng cài đặt.

V. Ứng dụng của két làm mát dầu thủy lực

Két làm mát được sử dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp đòi hỏi máy móc hoạt động liên tục với tải cao như:

  • Ngành ép nhựa: Máy ép thường hoạt động liên tục trong môi trường nhiệt cao, két làm mát giúp ổn định độ nhớt dầu.
  • Máy công trình: Các thiết bị như máy xúc, xe nâng, máy đào sử dụng két làm mát để duy trì hiệu suất làm việc lâu dài.
  • Hệ thống nâng hạ, cầu trục: Két làm mát giúp bảo vệ hệ thống trong các thao tác nâng tải nặng.
  • Dây chuyền sản xuất tự động: Nhất là với hệ thống thủy lực hoạt động 24/7.

VI. Tiêu chí chọn két làm mát phù hợp

Việc lựa chọn két làm mát không nên dựa vào giá cả mà cần xem xét các yếu tố kỹ thuật:

1. Dung tích và lưu lượng dầu

Cần biết chính xác lưu lượng dầu trong hệ thống (L/min) để chọn két có khả năng xử lý phù hợp, tránh gây tắc nghẽn hoặc quá tải.

2. Công suất làm mát

Công suất làm mát tính theo kW cần đủ lớn để đưa nhiệt độ dầu về mức an toàn (< 60–65°C). Nếu chọn loại quá yếu, dầu vẫn sẽ bị quá nhiệt.

3. Áp suất làm việc tối đa

Két phải chịu được áp lực dầu trong hệ thống, tránh bị nứt vỡ khi làm việc.

4. Kích thước và phương án lắp đặt

Tùy vào không gian và cấu trúc hệ thống, có thể chọn két gắn trực tiếp hoặc dùng thêm bệ đỡ riêng.

5. Khả năng chịu môi trường

Nếu làm việc trong môi trường nhiều bụi hoặc nhiệt độ cao, nên chọn két có quạt công suất lớn, cánh chống bụi hoặc dùng két nước.

VII. Những lưu ý khi sử dụng và bảo dưỡng

  • Vệ sinh định kỳ: Bụi bẩn hoặc dầu bám trên bề mặt cánh tản nhiệt sẽ làm giảm hiệu quả làm mát.
  • Kiểm tra rò rỉ: Đặc biệt ở các đầu nối, gioăng hoặc ống dẫn nước – dầu.
  • Luồng gió thông thoáng: Với két làm mát bằng không khí, cần đảm bảo không bị chắn quạt hoặc đặt nơi bí khí.
  • Theo dõi nhiệt độ dầu: Có thể gắn cảm biến đo nhiệt hoặc đồng hồ hiển thị để kịp thời xử lý nếu dầu quá nóng.

VIII. Một số thương hiệu két làm mát phổ biến

Trên thị trường có nhiều thương hiệu két làm mát dầu thủy lực được đánh giá cao:

  • Hydac (Đức): Độ bền cao, được dùng nhiều trong các hệ thống thủy lực châu Âu.

  • Coolbit (Đài Loan): Giá hợp lý, dễ thay thế, hiệu quả ổn định.

  • Daikin, Nachi (Nhật): Phù hợp hệ thống chính hãng theo máy ép, máy CNC.

  • KTC, STAUFF: Chuyên dùng cho các hệ thống máy công trình và thiết bị xây dựng.

IX. Kết luận

Két làm mát dầu thủy lực là thiết bị quan trọng nhưng nhiều nhà máy vẫn chưa đánh giá đúng vai trò của nó. Việc đầu tư một hệ thống làm mát đúng công suất, phù hợp với hệ thống giúp đảm bảo hiệu quả làm việc ổn định, tránh hư hỏng thiết bị, và tiết kiệm chi phí sửa chữa – bảo trì dài hạn.

Nếu bạn đang tìm kiếm một đơn vị cung cấp két làm mát dầu thủy lực chất lượng, hãy tham khảo TATMart.com – nơi chuyên phân phối thiết bị công nghiệp uy tín, hỗ trợ tư vấn tận tình và giao hàng toàn quốc.