Trong lĩnh vực logistics, kho bãi và vận chuyển hàng hóa, pallet nhựa đóng vai trò then chốt giúp tối ưu hóa quá trình lưu trữ và di chuyển hàng hóa. Được sản xuất từ các loại nhựa kỹ thuật như HDPE, PP hoặc PET, pallet nhựa có khả năng chịu lực tốt, không bị mục, chống thấm nước và hạn chế mối mọt, ăn mòn. Một trong những yếu tố quan trọng hàng đầu khi lựa chọn pallet nhựa chính là kích thước. Chọn đúng kích thước pallet nhựa sẽ giúp doanh nghiệp tận dụng tối đa không gian lưu trữ, tối ưu chi phí vận chuyển, đồng thời đảm bảo sự an toàn trong quá trình xếp dỡ, bốc xếp hàng hóa.
Kích thước pallet nhựa tiêu chuẩn tại Việt Nam
Tại Việt Nam, các doanh nghiệp sản xuất, xuất khẩu và kho bãi thường sử dụng một số kích thước pallet nhựa phổ biến, phù hợp với thiết bị nâng hạ, xe nâng, và hệ thống kệ kho hiện đại. Một số kích thước tiêu chuẩn được sử dụng rộng rãi gồm:
- 1100 x 1100 x 120/150 mm: Loại kích thước này thường gặp trong các kho xuất khẩu, phù hợp với cả xe nâng tay và xe nâng máy. Đây cũng là lựa chọn phổ biến cho các doanh nghiệp trong nước nhờ tính linh hoạt.
- 1200 x 1000 x 120/150 mm: Đây là kích thước đa năng, phù hợp với nhiều ngành hàng, đặc biệt là khi cần xếp hàng lên container hoặc xe tải tiêu chuẩn.
- 1200 x 800 x 120/150 mm: Đây là kích thước tương tự chuẩn Châu Âu (Euro Pallet), thường được sử dụng cho hàng hóa xuất khẩu sang thị trường châu Âu.
Các kích thước này không chỉ giúp tận dụng tối đa không gian lưu kho, mà còn đảm bảo dễ dàng trong việc luân chuyển giữa các hệ thống vận tải và lưu trữ khác nhau.
![kích thước pallet nhựa]()
Kích thước pallet nhựa quốc tế
Ngoài các kích thước phổ biến trong nước, pallet nhựa còn được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn quốc tế nhằm phục vụ nhu cầu xuất khẩu, đáp ứng các quy định về vận chuyển của từng khu vực. Dưới đây là một số kích thước pallet nhựa quốc tế tiêu biểu:
Châu Âu (Euro Pallet): 1200 x 800 mm
- Là tiêu chuẩn bắt buộc khi xuất khẩu hàng hóa sang các nước EU.
- Phù hợp với hệ thống kệ kho và container tiêu chuẩn châu Âu.
- Được sử dụng phổ biến trong ngành thực phẩm, tiêu dùng, dược phẩm.
Châu Á (ISO/JP/KR Standard): 1100 x 1100 mm, 1200 x 1000 mm
- 1100 x 1100 mm: Là kích thước tiêu chuẩn của Nhật Bản, Hàn Quốc. Rất phù hợp cho vận chuyển bằng container và lưu kho hàng hóa công nghiệp.
- 1200 x 1000 mm: Được xem là chuẩn chung tại nhiều quốc gia châu Á, dễ dàng tương thích với các loại xe nâng, băng chuyền tự động.
Mỹ: 1067 x 1067 mm
- Được sử dụng chủ yếu tại Mỹ, Canada và các nước Nam Mỹ.
- Kích thước này lý tưởng khi vận chuyển bằng container 40 feet hoặc dùng cho ngành thực phẩm, hóa chất.
Ngành đặc thù: 1140 x 1140 mm
Đây là kích thước phổ biến trong ngành hóa chất, dầu khí hoặc các sản phẩm cần vận chuyển bằng container chuyên dụng.
Bảng so sánh kích thước pallet nhựa theo khu vực
Khu vực |
Kích thước tiêu chuẩn (mm) |
Việt Nam |
1100 x 1100; 1200 x 1000; 1200 x 800 |
Châu Âu (EU) |
1200 x 800 |
Châu Á |
1100 x 1100; 1200 x 1000 |
Mỹ |
1067 x 1067 |
Ngành đặc thù |
1140 x 1140 |
Chiều cao và cấu tạo pallet nhựa
Bên cạnh chiều dài và chiều rộng, chiều cao của pallet nhựa cũng là yếu tố cần lưu ý vì nó ảnh hưởng đến khả năng xếp chồng, tải trọng và độ tương thích với hệ thống kệ kho.
-
Chiều cao phổ biến: 120 mm, 140 mm, 150 mm, 160 mm. Những loại pallet càng cao thì thường có tải trọng tĩnh, động lớn hơn.
-
Cấu tạo:
-
Pallet nhựa 1 mặt: Chỉ dùng 1 mặt để xếp hàng, mặt còn lại thường rỗng hoặc có gân tăng cứng, phù hợp với hàng nhẹ hoặc khi cần tiết kiệm chi phí.
-
Pallet nhựa 2 mặt: Cả hai mặt đều có thể sử dụng để xếp hàng, thường chắc chắn hơn, chịu lực tốt hơn, thích hợp với hàng nặng và xếp chồng nhiều lớp.
-
Tải trọng: Mỗi loại pallet nhựa sẽ có tải trọng tĩnh (khi để yên trên sàn) và tải trọng động (khi di chuyển bằng xe nâng), bạn nên chọn loại phù hợp với nhu cầu sử dụng để đảm bảo an toàn.
Cách lựa chọn kích thước pallet nhựa phù hợp
Để lựa chọn đúng kích thước pallet nhựa cho doanh nghiệp, bạn cần xem xét một số tiêu chí quan trọng:
- Loại hàng hóa: Hàng hóa nặng, cồng kềnh nên chọn pallet có kích thước lớn, tải trọng cao. Hàng nhẹ, gọn có thể chọn pallet nhỏ hơn để tối ưu chi phí.
- Phương tiện vận chuyển: Nếu sử dụng xe nâng tay, xe nâng máy, hoặc cần xếp lên kệ rack, nên chọn pallet có kích thước phù hợp với kích thước lọt lòng kệ và xe nâng.
- Tiêu chuẩn xuất khẩu: Nếu hàng hóa xuất khẩu sang EU, Mỹ, Nhật,… cần lựa chọn pallet đúng kích thước quy định của từng thị trường để tránh phát sinh chi phí chuyển đổi hoặc không đáp ứng được yêu cầu đối tác.
- Kích thước container: Nên ưu tiên kích thước pallet tối ưu cho container 20 feet, 40 feet để tối đa hóa diện tích chứa, giảm số chuyến vận chuyển.
Ví dụ thực tế:
- Xuất khẩu đi châu Âu: dùng pallet 1200 x 800 mm.
- Hàng hóa nội địa, lưu kho: dùng pallet 1100 x 1100 mm hoặc 1200 x 1000 mm.
- Ngành hóa chất, container đặc thù: dùng pallet 1140 x 1140 mm.
![ứng dụng pallet nhựa]()
So sánh kích thước pallet nhựa với pallet gỗ
Pallet gỗ cũng rất phổ biến và thường có nhiều kích thước đa dạng, tuy nhiên pallet nhựa ngày càng được ưa chuộng nhờ sự đồng nhất, độ bền và dễ dàng vệ sinh.
- Về tiêu chuẩn: Pallet nhựa được sản xuất theo khuôn mẫu chuẩn, kích thước luôn đồng đều, ít sai lệch như pallet gỗ thủ công.
- Về ứng dụng: Pallet nhựa thường dùng trong ngành thực phẩm, dược phẩm, hóa chất nhờ khả năng chống thấm, không mối mọt, trong khi pallet gỗ phù hợp cho hàng hóa không yêu cầu cao về vệ sinh.
- Ưu điểm của pallet nhựa: Nhẹ hơn, bền hơn, có thể tái sử dụng nhiều lần, chịu được môi trường ẩm ướt, hóa chất.
- Nhược điểm: Giá thành cao hơn pallet gỗ, khi hư hỏng thường khó sửa chữa mà phải thay mới hoàn toàn.
Lưu ý khi sử dụng pallet nhựa
Để đảm bảo hiệu quả và kéo dài tuổi thọ cho pallet nhựa, doanh nghiệp cần lưu ý:
- Không xếp hàng vượt tải trọng thiết kế của pallet để tránh cong vênh, gãy, mất an toàn.
- Chọn pallet có kích thước phù hợp với kệ kho và phương tiện vận chuyển đang sử dụng.
- Vệ sinh thường xuyên: Pallet nhựa dễ dàng rửa sạch bụi bẩn, dầu mỡ – đặc biệt cần thiết với ngành thực phẩm, dược phẩm.
- Bảo quản nơi thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp hoặc nơi có nhiệt độ quá cao để không làm biến dạng vật liệu nhựa.
- Không kéo, đập mạnh hoặc dùng pallet sai mục đích như làm giàn giáo, chịu lực quá mức.
Kết luận
Kích thước pallet nhựa là yếu tố then chốt quyết định hiệu quả vận hành kho bãi, tối ưu chi phí logistics và đảm bảo an toàn cho hàng hóa. Tùy vào mục đích sử dụng, doanh nghiệp nên cân nhắc lựa chọn đúng loại pallet nhựa với kích thước phù hợp – từ tiêu chuẩn nội địa đến quốc tế. Đừng quên tham khảo ý kiến nhà cung cấp uy tín, kiểm tra kỹ thông số kỹ thuật và yêu cầu tư vấn chi tiết khi có nhu cầu đặt mua pallet nhựa số lượng lớn.
Nếu bạn đang tìm kiếm đơn vị cung cấp pallet nhựa chất lượng, đa dạng kích thước với giá thành cạnh tranh, hãy liên hệ ngay với [Tên công ty của bạn/TATMart] để được hỗ trợ và báo giá tốt nhất!