Ký hiệu dao tiện CNC: Hướng dẫn cách đọc và ý nghĩa chi tiết

Ký hiệu dao tiện CNC: Hướng dẫn cách đọc và ý nghĩa chi tiết

Trong lĩnh vực gia công cơ khí hiện đại, máy tiện CNC (Computer Numerical Control) là một trong những thiết bị quan trọng giúp sản xuất các chi tiết chính xác, năng suất cao. Để đạt được chất lượng gia công tốt, việc lựa chọn dao tiện phù hợp là yếu tố then chốt. Tuy nhiên, mỗi loại dao tiện đều có ký hiệu riêng, thể hiện các thông số kỹ thuật như hình dạng, góc cắt, kích thước, khả năng ứng dụng… Việc hiểu và đọc đúng ký hiệu dao tiện CNC không chỉ giúp chọn dao chính xác mà còn tăng hiệu quả vận hành, giảm rủi ro và tiết kiệm chi phí.

Ký hiệu dao tiện CNC là gì?

Ký hiệu dao tiện CNC là hệ thống mã gồm các chữ cái và con số, dùng để nhận diện, phân loại và truyền đạt các đặc điểm kỹ thuật của từng loại dao tiện trên thị trường. Hệ thống ký hiệu này chủ yếu tuân theo chuẩn ISO quốc tế, đảm bảo tính đồng nhất và dễ dàng tra cứu, thay thế khi cần thiết.
Các ký hiệu này thường thể hiện:

  • Hình dạng mảnh dao (insert shape)

  • Góc relief (relief angle)

  • Độ chính xác và dung sai (tolerance)

  • Kiểu lỗ lắp mảnh dao (mounting hole)

  • Kích thước mảnh dao (size, thickness)

Nhờ có hệ thống ký hiệu, người dùng có thể nhanh chóng chọn đúng loại dao cho từng ứng dụng cụ thể, cũng như đặt hàng, bảo trì, thay thế một cách thuận tiện.

bảng ký hiệu dao tiện cnc

ký hiệu dao tiện cnc

Bảng giải mã ký hiệu chi tiết mảnh dao tiện CNC chuẩn ISO

Các yếu tố chính tạo nên ký hiệu dao tiện CNC

Ký hiệu hình dạng mảnh dao 

Mảnh dao tiện (chip/insert) là phần trực tiếp tiếp xúc với vật liệu và thực hiện cắt gọt. Mỗi mảnh dao sẽ có một hình dạng khác nhau, phù hợp với từng mục đích gia công. Hình dạng mảnh dao được quy ước bằng một ký tự, ví dụ như:

  • C: Hình bình hành, góc đỉnh 80°, rất phổ biến trong tiện ngoài và cắt vai.

  • D: Hình bình hành, góc đỉnh 55°, phù hợp gia công chi tiết góc nhỏ.

  • E: Hình bình hành, góc đỉnh 75°.

  • V: Hình bình hành, góc đỉnh 35°, chuyên dùng tiện góc hẹp, tinh xảo.

  • R: Hình tròn, chip tròn, khỏe nhất, dùng cho tiện thô, tiện tinh bề mặt cong.

  • S: Hình vuông, chắc chắn, thường dùng cắt mặt đầu, tiện vai.

  • T: Hình tam giác, dùng gia công góc nghiêng hoặc bề mặt nhỏ.

  • W: Tam giác kép (hình lục giác).

  • A, B, L, P, H: Các hình đặc biệt, dùng cho các ứng dụng riêng biệt.

Bảng tổng hợp các hình dạng mảnh dao và ký hiệu:

Ký hiệu Hình dạng mảnh dao Ứng dụng chính
C Bình hành 80° Tiện ngoài, tiện vai
D Bình hành 55° Gia công góc hẹp, tiện trong
V Bình hành 35° Tiện góc siêu nhỏ, tinh xảo
R Tròn Tiện thô, tiện tinh, bề mặt cong
S Vuông Tiện mặt đầu, tiện vai
T Tam giác Gia công góc nghiêng, bề mặt nhỏ
W Tam giác kép/lục giác Tăng số cạnh cắt

Ký hiệu góc relief của mảnh dao (Relief angle)

Góc relief là góc thoát của lưỡi cắt so với phôi, giúp giảm ma sát, hạn chế mài mòn và cháy dao. Góc relief của mảnh dao cũng được ký hiệu bằng một chữ cái:

  • N: Góc 0° (không relief, dùng cho dao dày, cứng)

  • S: Góc 7°

  • L: Góc 11°

  • M: Góc 15°

  • C, P, R…: Các góc relief khác (theo tiêu chuẩn của từng nhà sản xuất)

Góc relief phù hợp sẽ giúp dao bền, cắt ngọt, giảm hiện tượng cháy cạnh, đặc biệt quan trọng khi gia công vật liệu cứng, hoặc tốc độ cắt cao.

Ký hiệu độ chính xác và dung sai (Tolerance)

Mỗi mảnh dao đều có một mức độ chính xác nhất định, quy định về độ đồng nhất, dung sai và chất lượng sản xuất. Một số ký hiệu phổ biến:

  • G: Chính xác cao (High accuracy)

  • M: Chính xác trung bình (Medium accuracy)

  • N: Chính xác thường (Normal accuracy)

Lựa chọn đúng độ chính xác giúp đảm bảo chất lượng bề mặt chi tiết sau khi gia công và tiết kiệm chi phí thay thế dao.

Ký hiệu dạng lỗ bắt vít/chipbreaker

  • Dạng lỗ bắt vít (Mounting hole):
    Thể hiện vị trí và kiểu lắp của insert trên cán dao, có thể là lỗ tròn, lỗ elip, có ren, không ren…

  • Chipbreaker:
    Là dải gờ/đường cắt nhỏ trên mảnh dao, giúp bẻ phoi, kiểm soát thoát phoi, tránh kẹt phoi và bảo vệ dao khỏi gãy mẻ.

Tùy theo từng loại cán dao (holder) mà ký hiệu này sẽ thay đổi cho phù hợp với từng ứng dụng gia công.

Ký hiệu kích thước mảnh dao

Trên mỗi mảnh dao sẽ có mã kích thước riêng, gồm:

  • Chiều dài cạnh (mm hoặc inch)

  • Độ dày (thickness)

  • Bán kính góc bo (nose radius)

Kích thước này giúp bạn chọn đúng loại mảnh dao phù hợp với kích thước cán và mục đích gia công. Ví dụ: CNMG 120408

  • 12: chiều dài cạnh 12mm

  • 04: độ dày 4mm

  • 08: bán kính góc bo 0.8mm

Cách đọc và giải mã một mã ký hiệu dao tiện CNC chuẩn ISO

Đa số các mảnh dao tiện trên thị trường đều sử dụng chuẩn ký hiệu ISO gồm 4 ký tự chữ + 4 ký tự số, ví dụ: CNMG 120404

  • Ký tự 1 (Insert shape): Hình dạng mảnh dao (C, D, V, S, T…)

  • Ký tự 2 (Relief angle): Góc relief (N, S, L, M…)

  • Ký tự 3 (Tolerance): Độ chính xác (M, G, N…)

  • Ký tự 4 (Mounting/Chipbreaker): Dạng chipbreaker/lỗ bắt vít

  • Ký tự 5-6 (Size): Độ dài cạnh mảnh dao (thường mm)

  • Ký tự 7 (Thickness): Độ dày mảnh dao

  • Ký tự 8 (Nose radius): Bán kính góc bo đầu dao

Ví dụ giải nghĩa:

  • CNMG 120408

    • C: Hình bình hành 80°

    • N: Góc 0°

    • M: Chính xác trung bình

    • G: Lỗ gắn dạng tiêu chuẩn

    • 12: Cạnh 12mm

    • 04: Dày 4mm

    • 08: Bán kính góc bo 0.8mm

Giải mã một số mã phổ biến:

  • DNMG 150608: Mảnh dao hình bình hành 55°, góc 0°, chính xác trung bình, cạnh 15mm, dày 6mm, bo 0.8mm.

  • VNMG 160404: Mảnh dao 35°, tiện tinh, cạnh 16mm, dày 4mm, bo 0.4mm.

  • SNMG 120404: Mảnh dao vuông, cạnh 12mm, tiện mặt đầu, tiện vai.

Bảng tổng hợp ý nghĩa các ký hiệu thường gặp trên mảnh dao tiện CNC

Ký tự Ý nghĩa (Insert shape)
C Diamond 80° (bình hành)
D Diamond 55°
E Diamond 75°
V Diamond 35°
R Round (tròn)
S Square (vuông)
T Triangle (tam giác)
W Double triangle (lục giác)
Góc Relief Ý nghĩa
N
S
L 11°
M 15°
P 11°
Tolerance Ý nghĩa
M Trung bình
G Chính xác cao
N Thường

Ứng dụng thực tế của các loại dao tiện CNC qua ký hiệu

Việc hiểu đúng ký hiệu dao tiện CNC giúp bạn:

  • Chọn đúng dao cho từng ứng dụng: tiện thô, tiện tinh, cắt mặt đầu, tiện lỗ, tiện ren, cắt rãnh…

  • Tiết kiệm chi phí: Tránh mua nhầm dao, giảm hao phí vật tư, hạn chế hỏng dao do chọn sai relief angle hoặc insert shape.

  • Tăng chất lượng sản phẩm: Chọn đúng bán kính bo, kích thước phù hợp giúp bề mặt gia công đẹp, chuẩn xác.

  • Dễ dàng thay thế, đặt hàng: Chỉ cần cung cấp đúng mã ký hiệu cho nhà cung cấp là bạn sẽ nhận đúng sản phẩm.

Ví dụ thực tế:

  • Gia công chi tiết lớn, cứng, ưu tiên chip tròn (R) hoặc vuông (S) cho khỏe, cắt ngọt.

  • Tiện các chi tiết nhỏ, góc hẹp nên chọn insert D hoặc V.

  • Tiện mặt đầu, tiện vai: Ưu tiên chip S, C.

  • Gia công tinh: Chọn insert bo nhỏ, bán kính thấp, độ chính xác cao (G).

Một số sai lầm thường gặp khi đọc ký hiệu dao tiện CNC

  • Nhầm lẫn hình dạng chip: Chọn chip V (35°) thay vì C (80°) gây mẻ dao, gãy chip khi cắt thô.

  • Chọn sai relief angle: Dùng chip N (0°) cho vật liệu mềm khiến kẹt phoi, cháy cạnh.

  • Nhầm lẫn đơn vị kích thước: Chọn chip theo inch trong khi cán dùng hệ mm.

  • Không chú ý đến dung sai: Lắp chip M vào cán yêu cầu chip G gây rung, bề mặt xấu.

Kết luận

Việc hiểu và sử dụng đúng ký hiệu dao tiện CNC là kỹ năng bắt buộc cho bất kỳ kỹ sư cơ khí, thợ máy, hoặc học viên ngành cơ khí nào. Không chỉ giúp tăng hiệu quả gia công, giảm chi phí, mà còn đảm bảo chất lượng, an toàn cho thiết bị và người vận hành. Hãy luôn chú ý đọc kỹ ký hiệu, tra cứu bảng mã và hỏi ý kiến chuyên gia hoặc nhà cung cấp khi có thắc mắc.

Hy vọng bài viết này giúp bạn nắm vững kiến thức về ký hiệu dao tiện CNC để ứng dụng hiệu quả trong công việc! Nếu cần thêm bảng tra cứu hoặc tài liệu chuẩn ISO, hãy để lại bình luận để mình gửi tài liệu nhé.

TATMart – Nhà cung cấp dụng cụ cắt gọt, phụ kiện CNC chính hãng, hỗ trợ tư vấn kỹ thuật 24/7. Liên hệ ngay để nhận báo giá và giải pháp tối ưu cho xưởng của bạn!

Các dòng Cán và dao tiện đang được quan tâm nhiều tại TATMart

154.900 ₫
SL: 10+
-9%
154.900 ₫
SL: 10+
-9%
93.900 ₫
SL: 20+
-9%